|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nội bộ
| [nội bộ] | | | domestic; internal | | | Sự chia rẽ nội bộ | | Internal division | | | Kiểm định nội bộ | | Internal audit | | | Thư từ nội bộ | | Internal mail | | | Trong nội bộ đảng | | Within/inside the party | | | Chính phủ đang gặp nhiều khó khăn trong nội bộ | | The government is experiencing internal difficulties | | | Can thiệp vào việc nội bộ của nước láng giềng | | To interfere in the domestic/internal affairs of a neighbouring country |
internal sự chia rẽ nội bộ internal division
|
|
|
|